--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiền phức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiền phức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền phức
+ adj
complicated, compound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền phức"
Những từ có chứa
"phiền phức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bother
trouble
nuisance
annoyance
opium
inconveniency
inconvenience
opiate
desolate
complaint
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
phiền phức
:
complicated, compound
+
watchman
:
người gác (một công sở...)